Bismuth Giá

Bismuth Bảng giá cung cấp cái nhìn toàn diện về giá BIS hiện tại và trước đây. Nó bao gồm thông tin chi tiết về mức cao, mức thấp, sự thay đổi và xu hướng, bên cạnh hạn mức và khối lượng giao dịch. Nó được thiết kế để cung cấp một bức tranh hoàn chỉnh về hành vi của thị trường, trang bị cho người dùng những dữ liệu cần thiết để đưa ra quyết định giao dịch chiến lược và sáng suốt.

Sàn giao dịch

Giá Coin/USDT

Giá USD

Biểu đồ Token

Giá HKD

Giá EUR

Tất cả sàn giao dịch
$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
binance

Binance

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
okx

OKX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bybit

Bybit

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
digifinex

DigiFinex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitrue

Bitrue

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bingx

BingX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitget

Bitget

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
deepcoin

Deepcoin

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
hotcoin-global

Hotcoin Global

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitmart

BitMart

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
cointiger

CoinTiger

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
whitebit

WhiteBIT

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
lbank

LBank

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
btse

BTSE

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
gate-io

Gate.io

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
htx

HTX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
xt

XT.COM

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
upbit

Upbit

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
kucoin

KuCoin

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
mexc

MEXC

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
indoex

IndoEx

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
phemex

Phemex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
coinbase-exchange

Coinbase Exchange

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitforex

BitForex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
latoken

LATOKEN

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bibox

Bibox

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
crypto-com-exchange

Crypto.com Exchange

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bithumb

Bithumb

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
poloniex

Poloniex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
kraken

Kraken

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
p2b

P2B

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
dydx

dYdX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
citex

CITEX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitmex

BitMEX

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
ascendex

AscendEX (BitMax)

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
stormgain

StormGain

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
coinsbit

Coinsbit

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
tidex

Tidex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
bitfinex

Bitfinex

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406
btc-alpha

BTC-Alpha

$0.0435
$0.0435
HK$0.3405
0.0406

Nguồn dữ liệu

WikiResearch WiKi Research

2024-05-17 Cập nhật thời gian

Biểu đồ bên dưới hiển thị giá gần đây nhất trong vòng ba giờ cuối cùng của ngày hôm nay. Tỷ giá hối đoái hiện tại của BIS sang USD là 1 BIS tương đương với $0.00001095 và mỗi USD có giá trị là 0.0435 Bismuth. Vốn hóa thị trường là $1.227m. Trong tuần qua, Bismuth đã tăng 45.99%, với mức cao nhất là $0.1091 và mức thấp nhất là $0.0295. Trong tháng qua, Bismuth đã tăng 60.71%, với mức giá cao nhất là $0.1454 và thấp nhất là $0.0271. Trong năm qua, Bismuth đã tăng thêm -53.93%, với mức cao nhất là $0.1454 và mức thấp nhất là $0.0093. Theo số liệu thống kê mới nhất của WikiBit, million BIS đã được giao dịch trên 9 thị trường toàn cầu. Ngoài thông tin về giá, chúng ta cũng hãy xem xét các đánh giá khác.